Có 2 kết quả:
死党 sǐ dǎng ㄙˇ ㄉㄤˇ • 死黨 sǐ dǎng ㄙˇ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) best friends
(2) inseparable sidekick
(3) diehard followers
(2) inseparable sidekick
(3) diehard followers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) best friends
(2) inseparable sidekick
(3) diehard followers
(2) inseparable sidekick
(3) diehard followers
Bình luận 0